Có 2 kết quả:
奔腾 bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ • 奔騰 bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of waves) to surge forward
(2) to roll on in waves
(3) to gallop
(2) to roll on in waves
(3) to gallop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of waves) to surge forward
(2) to roll on in waves
(3) to gallop
(2) to roll on in waves
(3) to gallop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0